Có 2 kết quả:
滴剂 dī jì ㄉㄧ ㄐㄧˋ • 滴劑 dī jì ㄉㄧ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drip (e.g. medical drip feed)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drip (e.g. medical drip feed)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0